Thực đơn
Mã_quốc_gia:_F Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc PhápISO 3166-1 numeric 260 | ISO 3166-1 alpha-3 ATF | ISO 3166-1 alpha-2 TF | Tiền tố mã sân bay ICAO — |
Mã E.164 — | Mã quốc gia IOC — | Tên miền quốc gia cấp cao nhất .tf | Tiền tố đăng ký sân bay ICAO F- |
Mã quốc gia di động E.212 — | Mã ba ký tự NATO ATF | Mã hai ký tự NATO (lỗi thời) FS | Mã MARC LOC FS |
ID hàng hải ITU 501 | Mã ký tự ITU — | Mã quốc gia FIPS FS | Mã biển giấy phép F |
Tiền tố GTIN GS1 — | Mã quốc gia UNDP — | Mã quốc gia WMO FR | Tiền tố callsign ITU — |
Thực đơn
Mã_quốc_gia:_F Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc PhápLiên quan
Mã Quốc Minh Mã quốc gia: M Mã quốc gia: C Mã quốc gia: B Mã quốc gia: S Mã quốc gia: U-Z Mã quốc gia: A Mã quốc gia: G Mã quốc gia: O-Q Mã quốc gia: TTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã_quốc_gia:_F